Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ chốt



adj
Most important

[chủ chốt]
most important; core; key
Cán bộ chủ chốt của phong trào
The most important militant of the movement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.